語音實(shí)踐 Luyện nghe ngữ âm Bài 1 語音聽力(1)Luyện nghe ngữ âm(1) Bài 2 語音聽力(2)Luyện nghe ngữ âm(2) Bài 3 語音聽力(3)Luyện nghe ngữ âm(3) Bài 4 語音聽力(4)Luyện nghe ngữ âm(4) Bài 5 語音聽力(5)Luyện nghe ngữ âm(5) 情景會(huì)話 Phần hội thoại tình huống Bài 6 介紹、認(rèn)識(shí)Giới thiệu-làm quen Bài 7 國(guó)籍、職業(yè)Quốc tịch, nghề nghiệp Bài 8 社會(huì)交際Giao tiếp xã hội Bài 9 兌換貨幣與住宿Đổi tiền, Ở khách sạn Bài 10 學(xué)習(xí)Việc học hành Bài 11 聊天Tán chuyện Bài 12 季節(jié)和日期Các mùa và ngày tháng Bài 13 就醫(yī)Khám bệnh Bài 14 節(jié)日和賀年Ngày tết và chúc tết Bài 15 旅游、交通Du lịch, giao thông Bài 16 愛好Sở thích Bài 17 郵電和通信Bưu điện và thông tin Bài 18 購(gòu)物與租房Mua sắm và thuê nhà Bài 19 服務(wù)與維修D(zhuǎn)ịch vụ, sửa chữa Bài 20 婚嫁Lấy chồng, lấy vợ Bài 21 家庭Gia đình Bài 22 越南的風(fēng)俗與飲食Nói về phong tục và ẩm thực Việt Nam Bài 23 招聘Tuyển dụng 綜合實(shí)踐 Phần tổng hợp luyện nghe Bài 24 國(guó)內(nèi)外新聞Thời sụ trong và ngoài nước Bài 25 越南時(shí)政要聞Một số sự kiện trong nước VN Bài 26 越南新聞Tin tức VN Bài 27 中國(guó)時(shí)政要聞(1)Thời sự Trung Quốc(1) Bài 28 越南綜合新聞Thời sự tổng hợp VN Bài 29 國(guó)際時(shí)政Tình hình quốc tế Bài 30 越南簡(jiǎn)訊Tin vắn trong nước VN Bài 31 中國(guó)時(shí)政要聞(2)Thời sự Trung Quốc(2) Bài 32 越南消費(fèi)市場(chǎng)Thị trường tiêu thụ của Việt Nam Bài 33 發(fā)展中的越南企業(yè)Xí nghiệp Việt Nam đang phát triển Bài 34 越南人力資源現(xiàn)狀Tình hình nguồn lao động của VN Bài 35 越南油氣Ngành dâu khí Việt Nam Bài 36 越南城市建設(shè)計(jì)劃Kế hoạch xây dựng khu đô thị mới của Việt Nam Bài 37 越南加入WTO Việt Nam gia nhập vào WTO Bài 38 國(guó)際經(jīng)貿(mào)Thương mại quốc tế Bài 39 越南綜合新聞Bản tin tổng hợp Việt Nam Bài 40 越南融入世界經(jīng)濟(jì)Việt Nam hội nhập vào kinh tế thế giới Bài 41 越南喜迎APEC Việt Nam chào APEC Bài 42 國(guó)內(nèi)時(shí)政要聞Thời sự trong nước Bài 43 越南經(jīng)貿(mào)形勢(shì)Tình hình thương mại và kinh tế của Việt Nam Bài 44 東盟經(jīng)貿(mào)合作Hợp tác thương mại giữa các nước ASEAN Bài 45 越南要聞Bản tin Việt Nam Bài 46 越南時(shí)政要聞Thời sự Việt Nam Bài 47 越南綜合要聞Tin tức tổng hợp Việt Nam Bài 48 越南經(jīng)濟(jì)規(guī)劃Quy hoạch kinh tế của Việt Nam Bài 49 臺(tái)灣經(jīng)貿(mào)Kinh tế và thương mại Đài Loan Bài 50 韓國(guó)經(jīng)貿(mào)Thương mại Hàn Quốc Bài 51 越南水產(chǎn)Ngành thuỷ sản Việt Nam Bài 52 旅游行程Chương trình du lịch Bài 53 桂林山水Non nước Quế Lâm Bài 54 越南文廟、還劍湖和西湖Văn miếu, hồ Gươm và hồ Tây Bài 55 漢字的影響Sự ảnh hưởng của chữ Hán Bài 56 越南嘲劇藝術(shù)Nghệ thuật chèo VN Bài 57 中越歌手比賽Giải thi hát ca khúc Trung-Việt Bài 58 北大學(xué)生在越南Sinh viên trường đại học Bắc Kinh ở Việt Nam Bài 59 越南留學(xué)生的生活Cuộc sống của lưu học sinh Việt Nam Bài 60 越南人口特點(diǎn)Vài đặc điểm của dân số Việt Nam Bài 61 烏龜?shù)墓适耇ruyện cổ tích con rùa Bài 62 廣播劇Kịch truyền thanh Bài 63 兒童故事Hai câu chuyện thiếu nhi Bài 64 保護(hù)母親河Bảo vệ dòng sông mẹ Bài 65 談?wù)搻矍镹ói về tình yêu Bài 66 《聰明的海豚》“Cá heo thông minh” Bài 67 人物訪談Chyện phỏng vân nhân vật Bài 68 歌手俞靜Ca sĩ Du Tĩnh Bài 69 王光美Bà Vương Quang Mỹ Bài 70 人物故事Câu chuyện nhân vật Bài 71 廣播電臺(tái)常用語Những từ ngữ thường dùng của đài phát thanh Bài 72 《獻(xiàn)給媽媽的畫》“Vẽ tranh tặng mẹ” Bài 73 《越南刺繡》“Tranh thêu Việt Nam” Bài 74 神秘消失的城市Thành phố biến mất bí ẩn Bài 75 你的童年夢(mèng)想是否成真Ước mơ thuở nhỏ của bạn đã thực hiện chưa? Bài 76 氣象服務(wù)Dịch vụ thời tiết Bài 77 臺(tái)風(fēng)信息Tin tức cơn bão Bài 78 廣告服務(wù)Dịch vụ quảng cáo Bài 79 促銷Khuyến mại Bài 80 舉辦論壇通報(bào)Thông báo mở diễn đàn Bài 81 申請(qǐng)?jiān)侥先刖澈炞CThủ tục xin cấp thị thực nhập cảnh VN Bài 82 辦理海關(guān)手續(xù)Thủ tục hải quan Bài 83 博覽會(huì)Hội chợ Bài 84 中國(guó)東盟博覽會(huì)志愿者Tình nguyện viên hội chợ TQ-ASEAN Bài 85 徐偉的故事Câu chuyện của anh Từ Vĩ Bài 86 國(guó)際時(shí)政Tin tức sự kiện quốc tế Bài 87 心靈對(duì)話Bạn hãy nói với chúng tôi Bài 88 消饑減貧Xóa(chǎn) đói giảm nghèo